Tham khảo Danh_sách_tập_của_chương_trình_Running_Man

  1. (tiếng Triều Tiên) “SBS '일요일이 좋다' 유재석 새 코너 '런닝맨' 출격”. Yahoo! Korea News. ngày 25 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  2. (tiếng Triều Tiên) “유재석 진행 '런닝맨' 베일을 벗다! 차별화된 웃음 '예고'”. Yahoo! Korea News. ngày 25 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  3. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “게스트 이효리 '런닝맨' 첫회 11일 예정대로 방송”. Herald Economics. ngày 5 tháng 7 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  4. (tiếng Triều Tiên) “첫방 '런닝맨', 독특한 포맷은 '글쎄' 그래도…”. Asia Economics. ngày 11 tháng 7 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  5. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “구하라•이천희•송지효, 이효리-황정음 이어 '런닝맨' 게스트 낙점”. Newsen. ngày 13 tháng 7 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  6. (tiếng Triều Tiên) “런닝맨, 동전이 가득 든 '황금돼지저금통'을 찾아 떠난 멤버들”. Arts News. ngày 18 tháng 7 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  7. (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 닉쿤-제시카, 출연만으로도 큰 화제”. Arts News. ngày 1 tháng 8 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  8. (tiếng Triều Tiên) “송지효 '런닝맨' 예능감 작렬 "고정출연 해달라" 시청자 요구 봇물”. Newsen. ngày 16 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  9. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨-서울타워, 손담비 세븐 김신영 전격출연 '기대증폭'”. Newsen. ngày 8 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  10. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', 게임+추격전 업그레이드…재미찾았다!”. Osen. ngày 22 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  11. (tiếng Triều Tiên) “이광수, '동이' 촬영에도 '런닝맨' 합류…의리과시”. Newsen. ngày 22 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  12. (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 '세종문화회관'서 조권•정용화•함은정 예능 폭소의 시간”. Arts News. ngày 22 tháng 8 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  13. (tiếng Triều Tiên) “박준규-빅토리아-이준, '런닝맨' 출연 …독특한 매력 발산”. TV Daily. ngày 24 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  14. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “유재석 '런닝맨', 김수로 '전격투입' 시청률 회복할까”. Asia Economics. ngày 4 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  15. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'입담' 차태현-'엉뚱' 윤세아, '런닝맨' 출격..'기대만발'”. Review Star. ngày 7 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
  16. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 김제동-정용화 출연…숨바꼭질의 진수 선보이며 '첩보작전' 돌입”. Arts News. ngày 19 tháng 9 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  17. (tiếng Triều Tiên) “송중기, '성스' 촬영으로 '런닝맨' 격주 출연”. Yahoo! Korea News. ngày 24 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  18. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨, '디자인'의 중심에서 '런닝'을 외치다… 서울디자인한마당 '질주'”. Arts News. ngày 26 tháng 9 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  19. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 장동민-애프터스쿨 리지 출연, SBS 방송센터 습격”. Arts News. ngày 3 tháng 10 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  20. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “애프터스쿨 리지, '런닝맨' 연속출연에 男 출연자 '大환호'”. Review Star. ngày 18 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
  21. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 송중기, 송지효 볼에 뽀뽀? 예고부터 '흥미진진'”. Review Star. ngày 18 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
  22. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “소녀시대 유리, 런닝맨 앞에서 '눈물' 보인 사연은?”. TV Report. ngày 30 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  23. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “송중기-고주원, 천사 엉덩이-털 핫팬츠 입고 신당동行..'굴욕'”. Review Star. ngày 8 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
  24. (tiếng Triều Tiên) “애프터스쿨 리지 '런닝맨' 구원투수…고정 출연 러브콜”. Sports Korea. ngày 14 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  25. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨, 파란만장 '런닝맨'호 전격출항! "보물지도 찾을 수 있을까?"”. Arts News. ngày 21 tháng 11 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  26. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “닉쿤 '런닝맨' 2번째 참여 '한국'위해 뛰고 또 뛰고”. Newsen. ngày 27 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  27. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨, 파란색 쫄쫄이 군단 '기상캐스터' 변신… "일기예보는 누가?"”. Arts News. ngày 5 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  28. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 김제동 "송중기, 못생겼다" 독설”. Arts News. ngày 12 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  29. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 '아테나' 김민종•최시원 예능감 과시 '크리스마스' 특집”. Arts News. ngày 19 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  30. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 심형래 출연, 송중기•이광수•김종국•유재석 영구변신 '웃음 폭발'”. Arts News. ngày 26 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  31. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 이경실, 재활용품 수거 미션서 '주부9단' 입증”. My Star News. ngày 2 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  32. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “뮤지엄 만화규장각, SBS 런닝맨 촬영”. Coca News. ngày 8 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  33. (tiếng Triều Tiên) “'애프터스쿨' 리지, 런닝맨 하차?…제작진 "장기 게스트로 출연했던 것"”. My Star News. ngày 7 tháng 2 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  34. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 정진영-이문식, 처절한 미션수행…존재감 각인”. My Star News. ngày 16 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  35. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “동방신기, '런닝맨'으로 예능나들이”. Star News. ngày 17 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  36. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'달인' 김병만, 설 특집 '런닝맨' 깜짝출연…'폭소만발'”. TV Report. ngày 28 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  37. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 송중기, 제2의 이승기 되나?…예능감 폭발”. My Daily. ngày 7 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  38. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨'에 'VVIP' 승리가 뜬다! '승길동을 찾아라' 기대만발”. TV Daily. ngày 6 tháng 2 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  39. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “협동의 런닝맨 '제작진 싸우자' 단체미션 연이어 성공”. Newsen. ngày 20 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  40. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 게스트 토니안-김광규, 회사원 깜짝 변신 '교란작전'”. Newsen. ngày 27 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  41. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “오지호 '런닝맨'서 능력자 김종국과 맞짱..현대판 '추노' 재연?”. Newsen. ngày 22 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  42. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “유이•박준규, '런닝맨' 홍대맛집 추격투어 출연”. Star News. ngày 8 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  43. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “정용화, `런닝맨`서 VJ로 변신…송중기에 `딱 걸렸네`”. Star Today. ngày 20 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  44. (tiếng Triều Tiên) “박예진, '런닝맨' 통해 '패떴' 멤버들과 재회”. Arts News. ngày 20 tháng 3 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  45. (tiếng Triều Tiên) “달콤살벌 예진아씨-멍지효, 힘겨루기 한판승 결과는?”. TV Report. ngày 4 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  46. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 유재석, 비밀 게스트 미션 나머지 멤버 '올킬' 성공!”. Bntnews. ngày 10 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  47. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 개원 앞둔 서울의료원 달리고 또 달리고”. Newsen. ngày 24 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  48. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨, 윤아 출연 스포일러 유출 '직찍에 당했다'”. Yahoo! Korea News. ngày 5 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  49. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “`런닝맨` 닉쿤-택연, 역대 최고의 추격자”. Star Report. ngày 24 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  50. (tiếng Triều Tiên) “송중기 '런닝맨' 하차…5월 1일 마지막 방송”. Sports Chosun. ngày 27 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  51. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “이선균, 박중훈 런닝맨 사전노출에 "함구하라 했는데…"”. Seoul News. ngày 26 tháng 4 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  52. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 멤버들 치열한 경쟁이 부른 차키 소동”. Starn News. ngày 8 tháng 5 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  53. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'능력자' 김종국-'추노꾼' 장혁 협공, 최강자 도전”. Xsports News. ngày 8 tháng 5 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  54. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 15일 160분 편성”. Edaily. ngày 11 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
  55. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “아이유 신봉선 '런닝맨' 출연, 트위터가 폭로했다 "시민 스포일러의 위엄"”. Newsen. ngày 2 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  56. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 김종국, 신승환 등장에 "게스트 장혁이냐" 형사본능 발동”. TV Report. ngày 22 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  57. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 장혁 vs 김종국 사상최고 대결 예고 '기대감 폭발'”. Newsen. ngày 15 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  58. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “김현중 매의 눈 등극, '런닝맨'서 맹활약!”. Arts News. ngày 6 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  59. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 실전편, 긴장감 넘치는 레이스 '송지효 우승'”. Osen. ngày 19 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  60. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨들이 국립중앙박물관에 숨겨진 보물을 찾아 헤맨 사연은?”. SBS Entertainment News. ngày 17 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  61. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨, 보디가드 변신…'여왕 구출 대작전의 전말은?'”. Arts News. ngày 26 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  62. 1 2 3 4 5 (tiếng Triều Tiên) “김민정•닉쿤, '런닝맨' 태국 특집 스포일러 확산”. Daily Sports. ngày 20 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  63. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “지성•최강희, '런닝맨' 예능감 '폭발'”. Star News. ngày 31 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  64. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 수지 설리 루나 지연, 복고 '짝꿍 레이스' 펼친다”. Osen. ngày 3 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  65. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 수지-설리는 어디로? '안문숙-신봉선이 떴다'”. TV Report. ngày 7 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  66. (tiếng Triều Tiên) “신세경, '런닝맨' 출격..."보통내기 아니다"”. No Cut News. ngày 19 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  67. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “타이거 JK•윤미래, '런닝맨' 최고의 로맨틱한 '키스 엔딩'”. My Daily. ngày 4 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  68. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “카라 강지영 '런닝맨과 함께해요~'”. Newsen. ngày 4 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  69. “Gyebaek actress rushed to hospital”. JoongAng Ilbo. ngày 20 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2011.
  70. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “소녀시대 런닝맨 녹화 참석, 네티즌 "보고 싶다"”. Xsports News. ngày 19 tháng 9 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  71. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 소녀시대 태연 "부어서 죄송해요"”. TV Report. ngày 9 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  72. (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 대전 스포일러, 본방 보듯 생동감 넘쳐..기대 UP”. Star N News. ngày 4 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  73. (tiếng Triều Tiên) “송지효 이광수 송중기, 퇴근 미션 실패해 '야근' 확정”. TV Report. ngày 31 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  74. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 김수로 박예진 떴다! '도리도 상륙작전 펼쳐'”. Arts News. ngày 6 tháng 11 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  75. (tiếng Triều Tiên) “지석진•이광수, '런닝맨' 방송 사상 최초 스파이 도전”. My Daily. ngày 11 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  76. 1 2 (tiếng Triều Tiên) . TV Report. ngày 14 tháng 11 năm 2011 http://www.tvreport.co.kr/?c=news&m=newsview&idx=171187. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2011. Đã bỏ qua văn bản “title최민수 "'런닝맨' 재출연 약속 위해 '메뚜기 사냥' 나섰다"” (trợ giúp); Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp); |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  77. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “손예진 런닝맨 목격담 "유재석과 같은팀" 초록점퍼 똑같네”. Newsen. ngày 15 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  78. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 좌충우돌 왕비 레이스 '오연수 조혜련 출연'”. Interview 365. ngày 4 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  79. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “이민정 런닝맨 홍콩특집 동행 '정용화와 딱 걸렸다'”. Newsen. ngày 29 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  80. (tiếng Triều Tiên) “미스홍콩 출신 캐리램 '런닝맨' 비밀요원 깜짝등장 눈길”. Newsen. ngày 11 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  81. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “런닝맨, 4D파크서 초능력자 변신…영화 같은 한판 대결”. Morning News. ngày 26 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  82. (tiếng Triều Tiên) “설리•효린•소희•시원•민호 '런닝맨'에 다 모였다”. Daily Sports. ngày 14 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  83. 1 2 3 (tiếng Triều Tiên) “아이유 런닝맨 포착 '여수 들썩' 주상욱-이천희 합세 기대만발”. Seoul NTN. ngày 28 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
  84. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 이범수 홍수현, 초한지 특집 '천하통일 레이스 대결' 웃음 빵빵”. TV Report. ngày 20 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  85. (tiếng Triều Tiên) “`런닝맨`, 이범수•홍수현 이어 윤도현•김제동도 출연”. Newsen. ngày 11 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  86. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 미녀삼총사 3인방+찰리 송지효 합작 압도적 승리”. Newsen. ngày 5 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  87. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 미션 열쇠 쥔 개리 쟁탈전, 의문습격 두뇌싸움”. TV Report. ngày 10 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  88. 1 2
  89. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “빅뱅, '런닝맨' 게스트로 출연 '예능계 접수 예고'”. TV Report. ngày 20 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  90. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “하지원 '런닝맨' 출연…'남자들은 물럿거라'”. SBS News. ngày 17 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  91. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “한가인, '런닝맨' 단독 녹화…"수지는 참여 안해"”. My Daily. ngày 13 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  92. (tiếng Triều Tiên) “보아, '런닝맨'으로 예능 첫 나들이 "승부욕 강했다"”. My Daily. ngày 5 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  93. (tiếng Triều Tiên) “이상한 나라의 '런닝맨', 줄리엣강•개그맨들 깜짝 등장”. Xsports News. ngày 6 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  94. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', 이덕화-박준규-박상면 출연..'폭소도가니'”. Osen. ngày 15 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  95. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “박진영-천정명, '런닝맨' 동반출연..'JYP 사제 인연'”. Osen. ngày 16 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  96. (tiếng Triều Tiên) “현아•수지•크리스탈, '런닝맨' 포착…'웨딩드레스 입었네?'”. Daily Sports. ngày 24 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  97. (tiếng Triều Tiên)“박지성 뜬 '런닝맨'에 아이유도 등장 '기대감 최고조'”. Sports Chosun. ngày 21 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  98. (tiếng Triều Tiên)“'런닝맨', 박지성 편 촬영 위해 22~23일 태국行”. TV Report. ngày 14 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  99. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 임금레이스, 사극왕 임호 이태곤 제대로 망가졌다”. Newsen. ngày 15 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  100. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “김희선 뛰어다닌 신전의 정체?… 서울의 新랜드마크 '메세나폴리스'”. Asia Economy. ngày 25 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  101. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “윤종신•윤도현•김범수, '나가수' 아닌 '런닝맨'서 또 만났다”. Daily Sports. ngày 21 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  102. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “김수현 예능 쉽지 않네 '런닝맨' 첫출연에 진땀 뻘뻘”. Newsen. ngày 8 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  103. (tiếng Triều Tiên) “신세경 1년만에 '런닝맨' 방문 촬영포착, 왕언니 노사연 함께”. Newsen. ngày 2 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  104. (tiếng Triều Tiên) “아이돌★ '런닝맨' 목격담 속출 "유니폼입고 올림픽대결" 기대감↑”. TV Report. ngày 9 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  105. (tiếng Triều Tiên) “한지민, '런닝맨' 출연.."제주도서 지난 22일 녹화"”. Star News. ngày 23 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  106. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 다음본사 공개, '헬스장-도서관' 등 최첨단 시설에 눈길”. Xports News. ngày 13 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  107. (tiếng Triều Tiên) “김상중 '런닝맨' 추적자외전 깜짝등장 '김상중 게스트 출연?' 관심집중”. Newsen. ngày 12 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  108. (tiếng Triều Tiên) “공효진 런닝맨 목격담 SNS 화제 '류승범 결별이유 해명할까?'”. Newsen. ngày 16 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  109. (tiếng Triều Tiên) “손연재•박태환, 요정과 마린보이 '런닝맨' 동반출연”. My Daily. ngày 27 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  110. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 남포동 일대서 촬영 중 목격담 속출 '이종원 손병호 포착'”. TV Report. ngày 3 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  111. (tiếng Triều Tiên) “유해진-염정아, '런닝맨'으로 예능 나들이”. Sports Hankook. ngày 17 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  112. (tiếng Triều Tiên) “문근영, '런닝맨' 촬영 중 모습 포착 어떤 모습 보여줄까? '기대만발'”. TV Report. ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  113. (tiếng Triều Tiên) “단독 '컴백' 동방신기 '런닝맨' 출연, 개리 복귀 맞물려 관심 증폭”. TV Report. ngày 29 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  114. (tiếng Triều Tiên) “런닝맨 광주촬영 포착 '국민 첫사랑' 수지 모교방문”. Newsen. ngày 9 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  115. (tiếng Triều Tiên) “박보영 1년9개월만 '런닝맨' 출연 22일 레이스 뛴다”. Newsen. ngày 23 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  116. (tiếng Triều Tiên) “최강게스트 최민수 유재석 잡으러 또 '런닝맨' 떴다”. Newsen. ngày 24 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  117. (tiếng Triều Tiên) “진세연 류현진 '런닝맨' 촬영포착, 뒷모습만 봐도 네티즌 술렁”. Newsen. ngày 29 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  118. (tiếng Triều Tiên) “이승기, '런닝맨'으로 '1박2일'과 맞대결”. Edaily. ngày 12 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  119. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 복고특집 "역대 오프닝 중 가장 신나...반전인물 강수지"”. TV Report. ngày 21 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  120. (tiếng Triều Tiên) “고수•한효주, '런닝맨' 동반출연..멤버들 '열광'”. Star News. ngày 26 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  121. (tiếng Triều Tiên) “정형돈 박상면 류담 신동 주비트레인 10일 '런닝맨' 달린다”. Newsen. ngày 10 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  122. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “최지우 '런닝맨' 연말특집 출연 '지우히메 부산 떴다'”. Newsen. ngày 17 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  123. (tiếng Triều Tiên) “씨엔블루•이기광•쌈디, '런닝맨' 출연…거제도서 촬영중”. My Daily. ngày 18 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  124. (tiếng Triều Tiên) “'박수건달' 박신양, '런닝맨'에서 숨겨둔 운동신경 공개”. Star Today. ngày 27 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  125. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 연기돌특집 촬영포착, 광희-설리-민호-이준 대거출연”. Newsen. ngày 8 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  126. (tiếng Triều Tiên) “SBS '런닝맨', 서울시청 신청사 달린다... 27일 방송”. Star News. ngày 14 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  127. (tiếng Triều Tiên) “추성훈 이시영 '런닝맨' 설특집 촬영 '양보없는 파워대결 예고'”. TV Daily. ngày 22 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  128. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', 황정민•박성웅•현아 출연 "배우vs가수"”. Star News. ngày 22 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  129. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 한혜진 이동욱 마카오 촬영 포착 '현지인기 이정도'”. Newsen. ngày 4 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  130. (tiếng Triều Tiên) “청룽(성룡), '런닝맨'과 만났다..직접 미션 수행”. Edaily. ngày 19 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  131. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 촬영포착, 유이 노사연 누구와 팀 됐나”. Newsen. ngày 7 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  132. (tiếng Triều Tiên) “이종석, 김우빈, 민효린 그리고 이종현까지 '대세남녀' '런닝맨'에 총출동”. Seoul Economy. ngày 22 tháng 3 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  133. (tiếng Triều Tiên) “고아라 이연희 '런닝맨' 동반출연, 어떤 미션 수행했을까”. TV Report. ngày 22 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  134. (tiếng Triều Tiên) “제시카 은지원, '런닝맨' 에버랜드 촬영 포착 '구름인파'”. TV Daily. ngày 2 tháng 4 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  135. (tiếng Triều Tiên) “이보영ㆍ이상윤 '런닝맨' 출연 포착…'내 딸 서영이' 특집?”. TV Daily. ngày 1 tháng 4 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  136. (tiếng Triều Tiên) “[단독] 이경규 '런닝맨' 게스트 출연…오는 15일 촬영”. TV Report. ngày 12 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  137. (tiếng Triều Tiên) “차인표 서장훈 리키김 '런닝맨' 달렸다, 16일 춘천서 녹화”. Newsen. ngày 17 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  138. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', '정글의 법칙' 병만족과 대결에 '혼비백산'”. OSEN. ngày 12 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  139. (tiếng Triều Tiên) “엄정화 '런닝맨' 촬영 포착 "제발 살아남길"…동생 엄태웅 '1박2일'과 맞대결”. Sports Chosun. ngày 6 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  140. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 일산촬영 포착, 김수현 이현우 나란히 추리닝 차림”. Newsen. ngày 13 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  141. (tiếng Triều Tiên) “정준하 '런닝맨' 촬영 포착, 유재석과 같은팀? 빨간옷 입고 폭풍흡입”. TV Report. ngày 27 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  142. (tiếng Triều Tiên) “김숙-박소현-권리세 '런닝맨' 촬영중 포착”. Sports Chosun. ngày 14 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  143. (tiếng Triều Tiên) “2PM, '런닝맨' 출연..능력자들 출동 최강자 가린다”. Star News. ngày 4 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  144. (tiếng Triều Tiên) “정우성 한효주 준호 '런닝맨' 출연, 열심히 뛰는 한효주 포착”. Newsen. ngày 11 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  145. (tiếng Triều Tiên) “[포토엔]박지성 출연한 런닝맨 누구누구 나오나?”. Newsen. ngày 19 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  146. (tiếng Triều Tiên) “[포토엔]런닝맨팀 '올해도 아시안드림컵 박지성과 함께' (공항패션)”. Newsen. ngày 22 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  147. (tiếng Triều Tiên) “수지 런닝맨 등장 예고, 납량특집과 함께 돌아온다”. Xports News. ngày 14 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  148. (tiếng Triều Tiên) “[단독]2NE1, '런닝맨' 전격 출연..몸쓰는 예능은 처음”. Star News. ngày 10 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  149. (tiếng Triều Tiên) “정웅인 안길강 김희원 '런닝맨' 악인특집 출연, 법정예능 불꽃대결”. Newsen. ngày 23 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  150. (tiếng Triều Tiên) “'숨바꼭질' 손현주-전미선-문정희 어제(5일) '런닝맨' 녹화”. TV Report. ngày 6 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  151. (tiếng Triều Tiên) “[단독]존박, '무도' 이어 '런닝맨' 출연..예능대세 굳히나”. Star News. ngày 9 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  152. (tiếng Triều Tiên) “[단독] 신화, '런닝맨' 출연… 1년 8개월 만에 SBS 나들이”. Xports News. ngày 18 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  153. (tiếng Triều Tiên) “[속보] '런닝맨' 아이돌대전 촬영 "정상급 아이돌 7팀-14명 투입"”. Sports Seoul. ngày 26 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  154. (tiếng Triều Tiên) “빅뱅 런닝맨 이천 촬영포착, 말쑥 정장차림 어떤 레이스?”. Newsen. ngày 2 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  155. (tiếng Triều Tiên) “유아인 '런닝맨' 김해숙과 대구서 녹화, 추석연휴 방송”. Newsen. ngày 3 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  156. (tiếng Triều Tiên) “박신혜ㆍ최진혁ㆍ김우빈, '런닝맨' 출연”. Star Today. ngày 1 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  157. (tiếng Triều Tiên) “김민정-천정명 '런닝맨' 출연 "날라리 고등학생 콘셉트"”. TV Daily. ngày 23 tháng 9 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  158. (tiếng Triều Tiên) “아이유-박명수 '런닝맨' 촬영 포착, 이색조합 '무도 촬영인줄'”. Sports Chosun. ngày 30 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  159. (tiếng Triều Tiên) “'응징자' 주상욱-양동근, '런닝맨' 출연..어떤 매력?”. OSEN. ngày 6 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  160. (tiếng Triều Tiên) “'동창생' 탑•김유정•윤제문, '런닝맨' 출동..기대↑”. OSEN. ngày 15 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  161. (tiếng Triều Tiên) “'대세돌' 엑소, '런닝맨' 출격...귀국 류현진 만난다”. Star News. ngày 29 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  162. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', 류현진•수지 만났다…12일 광주 촬영중”. Star News. ngày 12 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  163. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 측 "류현진 엑소 동반출연 아냐, 프리미션 형식”. Newsen. ngày 30 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  164. (tiếng Triều Tiên) “김현수 이병규 신경현 '런닝맨' 출격, 야구영웅들 다모였다”. Newsen. ngày 17 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  165. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 측 "이승기•한혜진•보라, 오늘 녹화..추격전"”. OSEN. ngày 18 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  166. (tiếng Triều Tiên) “공유•박희순, '런닝맨' 출연 확정…12월 8일 방송”. My Daily. ngày 27 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  167. (tiếng Triều Tiên) “이적·장기하·전현무·김광규, '런닝맨' 출연…여대서 촬영”. My Daily. ngày 27 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  168. (tiếng Triều Tiên) “길 크리스마스 특집 '런닝맨' 출연, 리쌍 예능서 만났다”. Newsen. ngày 10 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  169. 런닝맨 전주 목격담, 다양한 '게스트'…누가 있나? (bằng tiếng Hàn). Jose Ilbo. ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  170. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', 이종석·박보영·이세영 출연..남녀대결 콘셉트”. OSEN. ngày 17 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  171. (tiếng Triều Tiên) “임시완·여진구·도희, '런닝맨' 출연..2014년 최고 기대주”. OSEN. ngày 6 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  172. (tiếng Triều Tiên) “[단독] 엄정화-문소리-조민수, '런닝맨' 오늘 녹화..'女파워' 기대”. OSEN. ngày 20 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  173. (tiếng Triều Tiên) “강예원·박서준·손호준 등, 홍천서 '런닝맨' 촬영 중”. OSEN. ngày 27 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  174. (tiếng Triều Tiên) “심은경·씨엔블루 '런닝맨' 촬영中…서울 곳곳 누빈다”. TV Report. ngày 10 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  175. 1 2 (tiếng Triều Tiên) “[단독]비·김우빈, '런닝맨' 호주특집 출연..22일 출국”. Star News. ngày 19 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  176. (tiếng Triều Tiên) “구혜선 이상윤 승리 '엔젤아이즈' 배우들 '런닝맨' 대거 출연”. Newsen. ngày 10 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  177. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 이상화 편, 땅끝마을 해남…갯벌 체험 '기대↑'”. Money Today. ngày 18 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  178. (tiếng Triều Tiên) “2PM·투애니원, SBS '런닝맨' 출격”. Asia Today. ngày 7 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  179. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 박서준·진세연·하연수 출연 '절대사랑 커플레이스'”. Xsports News. ngày 30 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  180. (tiếng Triều Tiên) “박지성, '런닝맨' 특집서 '아이돌 올스타'와 풋살 경기…'체육돌' 총출동”. Sports Donga. ngày 27 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  181. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 월드컵특집, 박지성·차범근·설기현 총출동 "짜릿"”. TV Report. ngày 27 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  182. (tiếng Triều Tiên) “'은퇴' 박지성, 26일 목동서 SBS '런닝맨' 촬영中”. Star News. ngày 26 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  183. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', 13일 녹화 재개 후 7명 아이돌 출연”. Daily Sports. ngày 15 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  184. (tiếng Triều Tiên) “지성·주지훈·에이핑크·차유람 등 ★게스트 '런닝맨' 총집합…촬영中”. TV Report. ngày 16 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  185. (tiếng Triều Tiên) “류승수 '런닝맨' 백설공주 편 단독게스트 출연”. My Daily. ngày 7 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  186. (tiếng Triều Tiên) “백지영·홍진영·이국주·페이, '런닝맨' 게스트 출격”. Star News. ngày 9 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  187. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨' 삼청동에 떴다.. 게스트는 '1박2일' 주원과 홍석천”. Seoul Newspaper. ngày 8 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  188. (tiếng Triều Tiên) “박수홍·남희석·김제동·김희철·이소연, '런닝맨' 출연”. Daily Sports. ngày 23 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  189. (tiếng Triều Tiên) “[단독] 수지 '런닝맨' 단독게스트…대중교통 서울투어中”. TV Report. ngày 28 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  190. (tiếng Triều Tiên) “태민·소유·카이·세훈, '런닝맨' 핫젝갓알지편 깜짝 등장”. Star News. ngày 31 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  191. (tiếng Triều Tiên) “[단독] 이성재·지창욱·송은이·임슬옹, '런닝맨'서 달린다”. TV Report. ngày 11 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  192. (tiếng Triều Tiên) “'런닝맨', 여배우 특집..이유리·최여진·서우 등 출연”. Naver. ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  193. “Actors Jo Jung Suk and Shin Min Ah to Appear on Upcoming Episode of "Running Man"”. Soompi. ngày 23 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2014.
  194. 정은지, '장보리'팀 오연서·김지훈과 '런닝맨' 출격. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 7 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2014.
  195. 한예슬 주상욱 정겨운 한상진 왕지혜 '런닝맨' 출연. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 15 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2014.
  196. 송재림·김민교·강남 '런닝맨' 접수, 여장남자 레이스 예고. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2014.
  197. 정인·김경호·바비킴·김연우·나르샤·이특·규현, ‘런닝맨’ 녹화. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 3 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2014.
  198. [단독]전소민·송가연·경수진·한그루, '런닝맨' 출격. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2014.
  199. '런닝맨' 김우빈-이현우, 출격…오늘(1일) 명동 촬영中. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2014.
  200. 김혜자·이천희·강혜정 '런닝맨' 출연..크리스마스 특집. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 24 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2014.
  201. “강정호, '런닝맨' 전격 등장..MLB친구 류현진과 만남”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 22 tháng 12 năm 2014.
  202. “이승기·문채원, SBS '런닝맨' 출연”. Star Today (bằng tiếng Hàn). 8 tháng 12 năm 2014. Truy cập 9 tháng 12 năm 2014.
  203. '런닝맨', 홍종현·서하준·서강준·최태준·남주혁 출격 '대세남'. Star Today (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 1 năm 2015. Truy cập 5 tháng 1 năm 2015.
  204. 오현경·김지수·미료·홍경민 등 6인, ‘런닝맨’ 녹화중..절친 특집. OSEN (bằng tiếng Hàn). 19 tháng 1 năm 2015. Truy cập 21 tháng 1 năm 2015.
  205. '런닝맨', 아이돌 특집..소진·손동운·권소현·엔 등 합류. Star News (bằng tiếng Hàn). 21 tháng 1 năm 2015. Truy cập 21 tháng 1 năm 2015.
  206. ‘런닝맨’ 설특집, 서우 페이 슈 유선 택연 김성령 연정훈 출연확정. Newsen (bằng tiếng Hàn). 3 tháng 2 năm 2015. Truy cập 3 tháng 2 năm 2015.
  207. 신화·제아, '런닝맨'서 만났다.."서울서 촬영중". OSEN (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 2 năm 2015. Truy cập 17 tháng 2 năm 2015.
  208. “'런닝맨', 대학생 특집..EXID 하니·예린·남지현 등 출연”. Star News (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 2 năm 2015. Truy cập 17 tháng 2 năm 2015.
  209. 런닝맨’ 측 “예지원-김서형 게스트, 현재 촬영 중”. Newsen (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 3 năm 2015. Truy cập 3 tháng 3 năm 2015.
  210. “'예능 투잡' 성시경-김동현, SBS '런닝맨' 출격”. Newsen (bằng tiếng Hàn). 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập 11 tháng 3 năm 2015.
  211. ‘스물’ 김우빈·강하늘·준호, 현재 ‘런닝맨’ 촬영 중. OSEN (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 3 năm 2015. Truy cập 17 tháng 3 năm 2015.
  212. 정일우·이홍기·정용화, '런닝맨' 출격..'남탕 특집'. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2015.
  213. 홍종현·손호준·강균성·장수원·유병재, '런닝맨' 출격. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 6 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2015.
  214. 제시-초아-장도연까지, 예능대세들 왜 ‘런닝맨’에 모일까. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2015.
  215. 지누션, '런닝맨' 게스트 출격 "뛰는 건 자신있다". Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 22 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2015.
  216. '악의 연대기' 손현주-박서준, '런닝맨' 출연 "현재 녹화 중". TV Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 14 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2015.
  217. '유이-김준현 '런닝맨' 출격, 먹방 레이스 펼친다". TV Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2015.
  218. ‘런닝맨’ PD “빅뱅 만난 멤버들, 존경의 눈빛”. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 26 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2015.
  219. "80년대로 간 래퍼들" 런닝맨X힙합남녀 5인, 단체사진 공개. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 16 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2015.
  220. [단독]'런닝맨' 커플바캉스 특집, 서현진-박하나-베스티 해령 7인 출격. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 16 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2015.
  221. '런닝맨' 서현진 박하나 예고, "오늘밤 함께 있고싶어" 도발. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 21 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2015.
  222. ‘8인조’ 소녀시대, 걸그룹 서열 1위 지킨다. Sports DongA (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2015.
  223. 김민정 (ngày 6 tháng 7 năm 2015). AOA 설현·씨스타 소유·보라 등 '런닝맨' 출연. Star News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2015.
  224. 이소담 (ngày 10 tháng 7 năm 2015). ‘런닝맨’ 씨스타-에이핑크-AOA 등장, 비명난무 강한 승부욕. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2015.
  225. 전아람 (ngày 2 tháng 7 năm 2015). '런닝맨' PD "2PM-백진희 어제(1일) 녹화, 돌발상황 최고 多". Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2015.
  226. 윤효정 (ngày 14 tháng 7 năm 2015). '런닝맨' 스포츠★ 특집, 신수지 김연경 홍진호 현주엽 송종국 촬영중. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2015.
  227. 한혜리 (ngày 20 tháng 7 năm 2015). 황정민·장윤주·정만식, '런닝맨' 출연…오늘(20일) 인천 서 촬영. 10Asia (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2015.
  228. 오효진 (ngày 27 tháng 7 năm 2015). 이요원 차예련, 미모의 두 여배우 '런닝맨' 출격 "현재 촬영中". Sports Today (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2015.
  229. 허설희 (ngày 4 tháng 8 năm 2015). [단독] 김건모·박준형·이하늘·이재훈·구준엽, 90년대 스타 '런닝맨' 뜬다. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2015.
  230. 윤상근 (ngày 3 tháng 8 năm 2015). 김수로·남보라·박건형·김민교·강성진, '런닝맨' 출격. Star News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2015.
  231. 윤상근 (ngày 17 tháng 8 năm 2015). 이동욱·박서준·유라, 대학생과 '런닝맨' 레이스..청춘특집. Star News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  232. 윤효정 (ngày 31 tháng 8 năm 2015). 권상우-성동일, '런닝맨' 첫 출연 "현재 촬영중". Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2015.
  233. 윤효정 (ngày 13 tháng 9 năm 2015). '런닝맨' 원걸 예은-존박-규현-랩몬스터 무인도 특집 예고. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2015.
  234. 윤효정 (ngày 8 tháng 9 năm 2015). '런닝맨' 측 "홍진영 임주환 은혁, 추석특집 촬영중". Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2015.
  235. 윤효정 (ngày 25 tháng 10 năm 2015). '런닝맨' 100인 특집 예고, 여자친구 심형탁 유이까지 인맥총동원. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2015.
  236. 이유나 (ngày 20 tháng 10 năm 2015). [단독] '런닝맨' 게스트 100명 특집…개그맨 체육인 가수 총출동. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2015.
  237. 20151101 《Running Man》 E403 Preview|대한민국 방송인 총출동, 런닝맨 100인을 완성하라! 런닝맨 403회 예고 20151025 (bằng tiếng Hàn). SBS. ngày 25 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2015 – qua Kênh SBS Running Man trên YouTube.
  238. 윤효정 (ngày 1 tháng 11 năm 2015). '런닝맨' 전무후무 100명 특집, 그야말로 축제의 장(종합). Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2015.
  239. SBS [런닝맨] - 8일(일) 예고 [SBS Running Man - Nov 8th (Sun) Preview] (bằng tiếng Hàn). SBS. ngày 4 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2015 – qua Kênh SBSNOW trên YouTube.
  240. 윤효정 (ngày 8 tháng 11 năm 2015). '런닝맨' 여자친구 무대에 초토화, 유재석 가사 정확 '떼창'. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2015.
  241. 윤효정 (ngày 20 tháng 10 năm 2015). '런닝맨' 뻔한 게스트는 가라, 100명 초대+웃찾사 특집. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2015.
  242. 조연경 (ngày 13 tháng 11 năm 2015). '런닝맨' 대학로 출격, 프로 예능꾼들 당황케한 개그무대. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2015.
  243. 박진영 (ngày 9 tháng 11 năm 2015). [단독] 박수홍·김광규·조정치·민경훈·니엘, 오늘 ‘런닝맨’ 출격. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2015.
  244. 김경주 (ngày 16 tháng 11 năm 2015). 홍진호·임요환·하니, '런닝맨' 출연..현재 촬영 중. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2015.
  245. 조연경 (ngày 4 tháng 12 năm 2015). 발전하는 '런닝맨' 이번엔 서울 한복판 개리를 찾아라. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2015.
  246. 윤효정 (ngày 13 tháng 12 năm 2015). '런닝맨' 배우 염동헌 좀비작전 사령관 특별출연 "드라마서 봤는데". Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2015.
  247. 윤효정 (ngày 13 tháng 12 năm 2015). '런닝맨' 신세휘 특별출연, 좀비 전쟁 끝냈다. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2015.
  248. 박진영 (ngày 8 tháng 12 năm 2015). [단독] 아이콘 바비·비아이·AOA 설현 ‘런닝맨’ 출격, 현재 녹화중. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2015.
  249. 윤효정 (ngày 14 tháng 9 năm 2015). 팔불출 권상우, 손태영 커플위장에 "남자랑 다니지 말랬지" 질투(런닝맨). Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2015.
  250. 윤효정 (ngày 21 tháng 7 năm 2015). '非예능인' 표창원 조석 조훈현, '런닝맨' 나들이 "의외의 꿀잼". Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2015. line feed character trong |script-title= tại ký tự số 4 (trợ giúp)
  251. 윤효정 (ngày 19 tháng 7 năm 2015). '런닝맨' 지석진, 미모의 아내 공개 "옷이 과해". Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2015.
  252. 김경주 (ngày 21 tháng 12 năm 2015). 유재석, '런닝맨' 촬영위해 인스타그램 개설.."어려워요" [Yoo Jae-suk, created an Instagram account for Running Man missions, says "It's tough to use"]. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2015.
  253. 황혜진 (ngày 11 tháng 1 năm 2016). 임지연 '런닝맨' 출연소감 "또 출연하고파, 유재석 도와 게임실패 만회할것" [Lim Ji-yeon's thoughts on her Running Man appearance, "If I ever make another appearance, I would like to make up for my failure in Yoo Jae-suk's game"]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2016.
  254. 윤가이 (ngày 22 tháng 12 năm 2015). 임지연 ‘런닝맨’ 촬영장 보니..상속녀 패션 아찔. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.
  255. 윤효정 (ngày 4 tháng 1 năm 2016). 임시완 고아성 이희준, '런닝맨' 떴다 "현재 촬영중". Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2016.
  256. 윤효정 (ngày 17 tháng 1 năm 2016). '런닝맨' 박지성 송중기 정일우 예고 공개, 상하이 특집 [Preview of Running Man Shanghai Special with Park Ji-sung, Song Joong-ki & Jung Il-woo]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2016.
  257. 陆丹哲 (ngày 13 tháng 1 năm 2016). Running Man上海录制结束 前成员宋仲基确认加盟 [Running Man recording in Shanghai completed, former member Song Joong-ki to join for recording only after injury heals]. Xinhua News Agency (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2016.
  258. 박진영 (ngày 25 tháng 1 năm 2016). '런닝맨' 이번엔 게스트 없이 뛴다, 서울서 촬영중 [Running Man is filming in the west side of Seoul, this time without guests]. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2016.
  259. 정안지 (ngày 11 tháng 2 năm 2016). "뒤태 주인공 누구?"...'런닝맨' 촬영 포착 ["Who was the owner?"... Running Man filming capture]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2016.
  260. 박진영 (ngày 1 tháng 2 năm 2016). 이홍렬·박미선·김조한 등 7인 '런닝맨' 인턴 됐다..촬영중 [7 persons, Lee Hong-ryul, Park Mi-sun, Kim Jo-han, etc to become Running Man interns.. Filming in progress]. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2016.
  261. ‘런닝맨’ 개리-송지효, 이광수 집서 신혼부부 놀이 ‘알콩달콩’. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2016.
  262. ‘런닝맨’ 두바이 특집 예고, 정일우-이다해와 ‘역대급 미션’. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 28 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2016.
  263. [★SHOT!]'런닝맨' 진구♥김지원, '태양이 진 후에' 특집 촬영중..'화사'. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 25 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2016.
  264. Lee Ki Woo, Kyungri, And Nichkhun Currently Filming For “Running Man”. Soompi. ngày 28 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  265. 씨스타·몬스타엑스, '런닝맨' 멤버들과 여름 MT 떠난다. edaily (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2016.
  266. 김희애·지진희, '런닝맨' 출격..화끈한 이름표떼기 기대 (bằng tiếng Hàn). Naver. ngày 4 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2016.
  267. [단독] 홍진경, '런닝맨'도 접수..서장훈·이기우와 촬영중 (bằng tiếng Hàn). Chosun. ngày 12 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2016.
  268. [단독] 수애·오연서·하재숙, '런닝맨' 출격..대구서 촬영중 (bằng tiếng Hàn). Chosun. ngày 18 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2016.
  269. [단독]윤종신·바다·김경호·조정치·유병재, '런닝맨'으로 뭉친다 (bằng tiếng Hàn). News1. ngày 27 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2016.
  270. [단독] 김세정, '런닝맨'도 접수..김종국 "뛸 준비해" 예언 현실화 (bằng tiếng Hàn). Koreadaily. ngày 7 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
  271. “Lee Jun Ki, Kang Ha Neul, and Hong Jong Hyun to be on 'Running Man'? | allkpop.com”. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2016.
  272. [단독] 차승원 '런닝맨' 단독게스트 녹화중…'유재석과 팀 호흡' (bằng tiếng Hàn). Sports Chosun. ngày 23 tháng 8 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  273. 입력 (ngày 6 tháng 9 năm 2016). 이경규X한혜진, '런닝맨' 촬영中 …"이경규의 복수혈전 2탄". Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2016.
  274. Gugudan's Mina và actress Lee Da Hee to make their first guest appearance on 'Running Man'
  275. Lee Sang Yup, Hong Jin Young, Lee Da Hae và Kang Han Na trở thành thành viên chính thức trong một thời gian ngắn cho 1 dự án đặc biệt.
  276. SBS뉴스,SBS연예뉴스 (ngày 12 tháng 3 năm 2018). “런닝맨 측 "이상엽-홍진영-이다희-강한나, 4주 출연"”. SBS Entertainment News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  277. “방탄소년단 진, 지석진 연락에 "런닝맨'에 목소리가 나가다니" 감격” (bằng tiếng Hàn). ngày 22 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  278. “[별별TV]'런닝맨' 지석진•송지효, 방탄 진 섭외…"오늘 시간 돼?"”. 네이트뉴스 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  279. “'런닝맨' 트와이스, 심쿵애교 9종 공개…모모X송지효 듀엣 댄스까지” (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  280. “"윤은혜 이후 처음"…'런닝맨' 서은수 괴력, 김종국도 인정”. TV리포트. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
  281. “[단독] 한은정•보라•블랙핑크, '런닝맨' 뜬다...9일 녹화”. sports.chosun.com. ngày 6 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  282. Bora, Black Pink's Jennie & Jisoo, Han Eun Jung, & Pyo Ye Jin to record 'Running Man' next week
  283. Tom Cruise, Simon Pegg, và Henry Cavill confirmed to guest on 'Running Man'
  284. “'미션 임파서블6' 톰 크루즈X헨리 카빌X사이먼 페그, '런닝맨' 출연확정[공식]”. www.mydaily.co.kr. ngày 15 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  285. Tom Cruise, Henry Cavill, và Simon Pegg team up against the cast of 'Running Man'!
  286. “[DAY컷] 톰 크루즈가 왜 거기서 나와?…'런닝맨' 안 믿기는 인증샷”. sports.donga.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  287. 런닝맨: SBS
  288. “[종합]'런닝맨' 최종 우승 김종국, 멤버들 프로필은 그의 손에 달렸다”. star.mk.co.kr (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
  289. “'런닝맨' 김종국이 바꾼 '멤버 프로필', 공식 홈피 최초 공개”. sports.chosun.com. ngày 5 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
  290. “[별별TV]'런닝맨' 곱창여신 화사, 생일맞이 곱창 케이크..폭풍흡입 - 스타뉴스”. 스타뉴스 (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  291. “'런닝맨' 측 신혜선•성동일•마마무•장도연 출연 맞다”. www.mydaily.co.kr. ngày 24 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  292. MAMAMOO, Shin Hye Sun, Và More Show Off Their Charms In “Running Man” Preview
  293. POP, 헤럴드 (ngày 31 tháng 7 năm 2018). “SBS 측 "블핑 제니X진기주, '런닝맨' 출연 확정"(공식)” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  294. Black Pink's Jennie wraps up filming 'Running Man' once again with fellow guest Jin Ki Joo
  295. iKON’s B.I., BIGBANG’s Seungri, Và More Dance To Sunmi’s “Gashina” On “Running Man”
  296. “GOT7 To Guest On "Running Man" As Full Group”. Soompi (bằng tiếng Anh). ngày 19 tháng 9 năm 2018.
  297. “'런닝맨', 프로야구 중계로 결방..'인기가요' 앞당겨 방송- 스타뉴스”. 스타뉴스 (bằng tiếng Hàn). ngày 28 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2018.
  298. “SBS 측 "안효섭-손나은-서영희 오늘(15일) '런닝맨' 촬영"(공식입장)” (bằng tiếng Hàn). ngày 15 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2018.
  299. “[포인트:신] 강한나X설인아, '런닝맨' 하드캐리한 여배우들의 예능감”. ngày 24 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  300. “Red Velvet's Irene Và Joy Give An Exciting First Preview Of Comeback Track "RBB (Really Bad Boy)" on Running Man”. ngày 18 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  301. “Twice to guest on Running Man as a full group”. ngày 13 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  302. “Twice returns to Running Man after a year”. ngày 12 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  303. 1 2 “Lee Si-young to star in Running Man”. ngày 27 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  304. 1 2 “"나 연예인이야"... '런닝맨' 하하 녹다운 시킨 별의 카운터[종합]”. 16 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  305. 1 2 “Running Man Teases Star-Studded Christmas Special”. ngày 17 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  306. “Apink to guest on 'Running Man' as a full group for the first time ever”. ngày 18 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2018.
  307. “'런닝맨' 측 "에이핑크 완전체 출격...어제(17일) 녹화 마쳐"(공식)”. star.mk.co.kr/v2/ (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
  308. “WINNER's Kang Seung Yoon And Lee Seung Hoon To Guest On "Running Man"”. ngày 7 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
  309. “'런닝맨' 측 "위너 강승윤X이승훈 출연, 이광수 기자회견도"(공식입장)”. Newsen. ngày 7 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  310. 1 2
  311. “"Running Man" Cast Teases Jun So Min For Flirting With Gong Myung”. E. Cha. Soompi. ngày 21 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019.
  312. “"Running Man" Teases Epic Name-Tag Battle Featuring Gong Myung, Honey Lee, And More”. E. Cha. Soompi. ngày 20 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019.
  313. “Watch: Honey Lee, Gong Myung, Ryu Seung Ryong, And More Slay At Karaoke On "Running Man"”. S. Park. Soompi. ngày 21 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019.
  314. “"Running Man" Invites Seungri, Lee Yoo Ri, Hong Jong Hyun, And More For Battle Of Most Competitive Stars”. J. Lim. Soompi. ngày 25 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019.
  315. “Jung Yu Mi Reveals She's A Huge Fan Of Yoo Jae Suk And Cried When He Got Married”. J. Lim. Soompi. ngày 26 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019.
  316. “Jung il Woo to Guest on 'Running Man' with Fellow 'Haechi' Cast!”. SBS Star. ngày 30 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2019.
  317. “"Haechi" Cast Raises Anticipation For Their Upcoming Appearance On "Running Man"”. L. Kim. Soompi. ngày 29 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2019.
  318. “Watch: "Running Man" Teases Fun Lunar New Year Special With Jung Il Woo, Go Ara, And More”. E. Cha. Soompi. ngày 2 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2019.